Tính chất vật lý Clorođiflorometan

Tính chátGiá trị
Khối lượng riêng (ρ) ở -69 °C (lỏng)1,49 g.cm−3
Khối lượng riêng (ρ) ở -41 °C (lỏng)1,413 g.cm−3
Khối lượng riêng (ρ) ở -41 °C (khí)4,706 kg.m−3
Khối lượng riêng (ρ) ở 15 °C (khí)3,66 kg.m−3
Trọng lượng riêng ở 21 °C (khí)3,08 (không khí = 1)
Thể tích riêng (ν) ở 21 °C (khí)0,275 m³.kg−1
Khối lượng riêng (ρ) ở 15 °C (khí)3,66 kg.m−3
Nhiệt điểm ba (Tt)-157,39 °C (115,76 K)
Nhiệt độ tới hạn (Tc)96,2 °C (369,3 K)
Áp suất tới hạn (pc)4,936 MPa (49,36 bar)
Tỷ trọng tới hạn (ρc)6,1 mol.l−1
Nhiệt ẩn bay hơi (lv) ở nhiệt độ sôi (-40,7 °C)233,95 kJ.kg−1
Nhiệt dung riêng ở áp suất không đổi (Cp) ở 30 °C (86 °F)0,057 kJ.mol−1.K−1
Nhiệt dung riêng ở thể tích không đổi (Cv) ở 30 °C (86 °F)0,048 kJ.mol−1.K−1
Hệ số đoạn nhiệt (γ) ở 30 °C (86 °F)1,178253
Hệ số nén (Z) ở 15 °C0,9831
Hệ số ly tâm (ω)0,22082
Mômen lưỡng cực1,458 D
Độ nhớt (η) ở 0 °C12,56 µPa.s (0,1256 cP)
Thế giảm ozon (ODP)0,055 (CCl3F = 1)
Thế cảnh báo toàn cấu (GWP)1700 (CO2 = 1)

Clodiflomêtan có hai dạng thù hình: tinh thể II dưới 59 K và tinh thế I từ trên 59 K đến 115,73 K.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Clorođiflorometan http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=C(F... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://webbook.nist.gov/cgi/cbook.cgi?ID=C75456&Un... http://www.nist.gov/kinetics/spectra/ir_spectra/CH... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:D03... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... http://ptcl.chem.ox.ac.uk/MSDS/CH/chlorodifluorome... https://web.archive.org/web/20071011161240/http://...